Có 1 kết quả:
中流砥柱 zhōng liú dǐ zhù ㄓㄨㄥ ㄌㄧㄡˊ ㄉㄧˇ ㄓㄨˋ
zhōng liú dǐ zhù ㄓㄨㄥ ㄌㄧㄡˊ ㄉㄧˇ ㄓㄨˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) mainstay
(2) cornerstone
(3) tower of strength
(2) cornerstone
(3) tower of strength
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0